Module lưu trữ thẻ tạm thời ATM/CRS CRT‑730‑B
Giá bán: Liên hệ
Thiết bị đầu cuối thanh toán không tiếp xúc CRT-603-P
Giá bán: Liên hệ
Đầu đọc/ghi thẻ motor CRT‑350‑NJ10 (ATM đa chuẩn)
•Đọc và ghi thẻ IC/RF/dải từ
•Thẻ vào/ra trước/sau
•Kiểm soát thẻ vào không bị giật
•Tuân thủ WOSA
•Chức năng chống lướt, chống câu (Tùy chọn)
•Được chứng nhận EMV L1 & TQM
Giá bán: Liên hệ
Thương hiệu:
Creator
Thông số nổi bật:
- Hỗ trợ thẻ từ / IC / RFID tích hợp – tối ưu hoá chi phí:
- Motorized chèn/xuất hai chiều, kiểm soát jitter tốt:
- Chống skimming/phishing tùy chọn:
- Mã hóa mạnh: chuẩn DES, 3DES, AES, + mã hóa nội địa
- Chuẩn EMV 4.2 L1 & TQM, tin cậy trong hệ thống tài chính:
- Giao tiếp RS‑232 & USB HID, tích hợp linh hoạt:
- Độ bền cao: đầu đọc từ 1M chu kỳ, IC 300k, motor 1M, MTBF lớn
Mô tả sản phẩm
CRT‑350‑NJ10 là module đọc thẻ motorized cao cấp hướng đến ngành ATM, tích hợp đọc/ghi:
-
Thẻ từ (ISO7810/7811 – Lo‑Co ghi 300 oe, tùy chọn Hi‑Co 2750 oe)
-
Thẻ IC tiếp xúc (ISO7816 T=0/T=1, hỗ trợ CPU & PSAM)
-
Thẻ RFID – đọc/ghi (tuỳ chọn)
Thiết bị hỗ trợ chức năng mở khe khi phát hiện thẻ từ hoặc IC, xử lý jitter khi chèn, hỗ trợ cả chèn/xuất từ trước và sau. Có thể trang bị thêm chức năng chống skimming bằng sóng điện từ, mã hoá DES/3DES/AES và theo chuẩn Trung Quốc. Thiết bị đạt chuẩn EMV 4.2 L1 & TQM. Giao tiếp RS‑232 hoặc USB HID.
Thông số kỹ thuật
| Hạng mục | Thông số kỹ thuật |
|---|---|
| Loại thiết bị | Đầu đọc/ghi thẻ motorized dành cho ATM, hỗ trợ thẻ từ (magnetic Hi‑co/Lo‑co), IC và RFID |
| Chuẩn thẻ từ | ISO 7810 ID‑1, ISO 7811 – R/W (Track 1/2/3) |
| Chuẩn thẻ IC | ISO 7816‑2; hỗ trợ T=0/T=1 CPU/SIM cards |
| Chuẩn thẻ RFID | ISO 14443 A/B; hỗ trợ Mifare S50/S70/UL |
| Tuổi thọ đầu đọc thẻ từ | ≥ 500.000 lượt quẹt |
| Tuổi thọ đầu đọc IC | ≥ 300.000 lần chèn thẻ |
| Tuổi thọ motor (cơ cấu) | ≥ 500.000–1.500.000 chu kỳ (tùy phần) |
| Giao tiếp | RS‑232 có tùy chọn USB (HID) |
| Nguồn điện | DC 24 V ±10% |
| Dòng tiêu thụ | Idle <250 mA; Peak <1.2–3 A (motor/shutter) |
| Kích thước thiết bị | 215 × 124 × 90 mm |
| Trọng lượng | ~1.3–1.8 kg |
| Nhiệt độ hoạt động | 0–50 °C; 0–90 % RH (không ngưng tụ) |
| Nhiệt độ lưu trữ | –20–70 °C; 0–90 % RH (không ngưng tụ) |
| Anti-skimming & bảo vệ shutter | Có shutter điện, chống skimming phần cứng & phần mềm |
| Chuẩn & chứng nhận | EMV Level 1, PBOC 2.0, CE, RoHS; MTBF >200.000 h |
| Tính năng mở rộng | 2 khe PSAM, bảo vệ khi mất điện, đọc/ghi multi‑protocol |