Đầu đọc/ghi thẻ motor CRT‑310 (3‑in‑1 – Kiosk)
Module đọc/ghi thẻ motorized tích hợp đọc thẻ từ, IC và RFID. Hỗ trợ chèn/đẩy thẻ hai chiều, có shutter bảo vệ, tùy chọn PSAM, kết nối RS‑232/USB HID – lý tưởng cho kiosk, ATM, POS.
Giá bán: Liên hệ
- 3‑in‑1: Thẻ từ • Thẻ IC • Thẻ RFID
- Motorized Front/Rear insert cho thao tác mượt mà:
- Shutter bảo vệ – chống bụi & vật cứng:
- PSAM tùy chọn, tích hợp linh hoạt:
- RS‑232 / USB HID – dễ tích hợp không cần driver:
- Chuẩn EMV & PBOC, độ tin cậy thương mại:
- Cơ khí bền: ≥ 500k chu kỳ, MTBF > 100k giờ
Mô tả sản phẩm
CRT-310 là đầu đọc thẻ thông minh lai nhỏ gọn với bo mạch cảm biến mô-đun và đầu từ, hỗ trợ đọc từ và đọc & ghi thẻ IC/RFID, được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng như hệ thống kiểm soát ra vào, máy bán hàng tự động và máy tra cứu phương tiện truyền thông, v.v.
Đọc thẻ thông minh, đầu đọc thẻ CRT-310 Tính năng sản phẩm
Độ tin cậy và độ bền cao với thiết kế nhỏ gọn
Cắm/tháo thẻ từ mặt trước và mặt sau
Hỗ trợ tháo thẻ khi tắt nguồn, tùy chọn PSAM
Thiết kế vành chống bụi và vật lạ
Cơ cấu truyền động bằng dây curoa hoàn chỉnh cho hoạt động im lặng và ổn định
Tương thích với nhiều giao thức truyền thông khác nhau
Bo mạch cảm biến mô-đun và đầu từ để dễ bảo trì
Được chứng nhận EMV & PBOC
Thông số kỹ thuật sản phẩm đầu đọc thẻ thông minh, đầu đọc thẻ CRT-310
Thông số kỹ thuật
| Hạng mục | Thông số kỹ thuật |
|---|---|
| Model | CRT‑310 series (3‑in‑1 motorized kiosk reader) |
| Loại thẻ | IC (đọc/ghi), RFID (đọc/ghi), thẻ từ (chỉ đọc) |
| Chuẩn thẻ từ | ISO 7810 ID‑1, ISO 7811 (Track 1/2/3) |
| Chuẩn thẻ IC | ISO 7816‑2 (T=0/T=1) |
| Chuẩn thẻ RFID | ISO 14443 Type A/B |
| Tuổi thọ đầu đọc từ | ≥ 500.000 lượt quẹt |
| Tuổi thọ đầu đọc IC | ≥ 300.000 lần chèn |
| Tuổi thọ motor (cơ cấu) | ≥ 300.000 – ≥ 500.000 chu kỳ |
| Giao tiếp | RS‑232 (có tùy chọn USB/HID, TTL) |
| Nguồn điện | DC 12 V ±5% |
| Dòng tiêu thụ | Tĩnh ~110 mA; Đỉnh < 1.5 A |
| Kích thước thẻ hỗ trợ | 53.92–54.18 × 85.47–85.90 mm; độ dày 0.4–1.2 mm |
| Kích thước thiết bị | 148 × 86 × 48 mm |
| Trọng lượng | ≈ 410 g |
| Nhiệt độ hoạt động | 0–50 °C; 0–90 % RH (không ngưng tụ) |
| Nhiệt độ lưu trữ | –20–70 °C; 0–90 % RH |
| Cơ chế motor | Chèn/rút tự động, shutter điện hoặc cơ khí, bảo vệ khi mất điện |
| Các tiêu chuẩn | EMV Level 1, CE, PBOC; RoHS; MTBF > 1×10⁵ giờ |
| Tính năng đặc biệt | Chèn/rút thẻ từ trước/sau, xử lý thẻ bất thường, hỗ trợ IAP download, tùy chọn PSAM, LED báo trạng thái |
