Đầu đọc thẻ cắm đa năng CRT‑288‑K001
Thiết bị đọc thẻ “3-trong-1” (magnetic stripe, IC & RFID), tích hợp cơ chế khóa/thả thẻ tự động, hỗ trợ giao tiếp USB & RS-232 – phù hợp ATM, kiosk, máy bán hàng tự động và trạm dịch vụ.
Giá bán: Liên hệ
- Hỗ trợ 3 loại thẻ:: từ, IC, RFID
- Cơ chế motor hóa khóa/thả thẻ: ngăn rút thẻ trước khi giao dịch xong
- Cho phép mở khóa thủ công bằng lực >15 N trong trường hợp khẩn cấp:
- Giao tiếp USB HID tự nhận hoặc RS‑232:
- Bezel tùy chọn: nhựa đen (E-type) hoặc kim loại chống phá (Q-type):
- Chứng nhận EMV L1 & PBOC3.0, tuổi thọ cao (>500k cycles):
- Phù hợp ATM, kiosk giao dịch, máy bán hàng tự động, trạm dịch vụ:
Mô tả sản phẩm
CRT‑288‑K001 là đầu đọc thẻ dạng cắm, hỗ trợ đọc thẻ từ (ISO7810/7811), thẻ chip IC (ISO7816 T=0/T=1), thẻ SAM, và thẻ RFID (ISO14443 A/B, bao gồm Mifare S50/S70/UL và Desfire). Thiết bị tích hợp cơ chế khóa/thả thẻ bằng động cơ, giúp ngăn người dùng rút thẻ trong lúc giao dịch, đồng thời có thể mở thủ công khi cần (dưới lực >15 N) mà không làm hỏng thiết bị.
Hỗ trợ giao tiếp linh hoạt qua USB (HID) hoặc RS‑232, và sử dụng nguồn DC 5 V. CRT‑288‑K001 được chứng thực EMV L1 & PBOC3.0, đạt độ ổn định cao với tuổi thọ cơ học lên đến 500.000 chu kỳ cắm thẻ, đầu đọc từ 1.000.000 chu kỳ, tiếp điểm IC 300.000 chu kỳ, MTBF >100.000 giờ. Máy có nhiều lựa chọn bezel (vỏ nhựa hoặc kim loại) và được thiết kế nhỏ gọn, dễ tích hợp và bảo trì.
Thông số kỹ thuật
| Thông số | Giá trị/Tiêu chuẩn |
|---|---|
| Model | CRT‑288‑K001 (a.k.a. CRT‑288‑K) |
| Loại thiết bị | Manual insertion 3‑in‑1 (IC + Magstripe + RFID) với cơ chế lẫy thẻ điện tử |
| Chuẩn thẻ từ (magstripe) | ISO 7810, ISO 7811 |
| Chuẩn thẻ IC | ISO 7816‑1/2/3/4, EMV‑2000 L1, PBOC3.0 |
| Chuẩn thẻ RFID | ISO 14443‑3/-4 Type A/B |
| Nguồn điện | DC 5 V ± 5 % hoặc cấp qua USB; tiêu thụ < 200 mA |
| Giao tiếp | RS‑232 hoặc USB (tự phát hiện) |
| Kích thước thẻ hỗ trợ | 53.92–54.18 mm × 85.47–85.90 mm, độ dày 0.76 ± 0.08 mm |
| Trọng lượng (chưa có phụ kiện) | ~240 g |
| Tuổi thọ (insertion cycles) | Đầu đọc IC ≥ 300.000; đầu đọc từ ≥ 500.000; cơ chế lẫy ≥ 500.000 |
| Tỷ lệ lỗi | Magstripe < 1/1.000; IC < 1/1.000; RFID < 1/10.000 (ở 15–25 °C, 35–60 %RH) |
| MTBF | > 1×10^5 giờ (linh kiện điện tử) |
| Môi trường hoạt động | 0–50 °C; 0–90 % RH không ngưng tụ |
| Môi trường lưu trữ | –25–80 °C; 0–95 % RH không ngưng tụ |
| Dung sai cong vênh thẻ | Cho phép ≤ 2 mm |
| Chứng nhận RoHS | Có |
| Khác | Cơ chế lẫy thẻ: tự động/gạt, card có thể rút khi lực kéo > 15 N |
