Mô-đun phát hành/vận hành thẻ IC/RFID/Thẻ từ CRT‑591
Thiết bị cấp phát & thu hồi thẻ tích hợp chức năng đọc/ghi thẻ đa chuẩn (IC, RFID, thẻ từ), thích hợp lắp trong kiosks, điểm thanh toán, trạm thu phí, ATM, v.v.
Giá bán: Liên hệ
- Hỗ trợ đọc/ghi thẻ: thẻ từ, IC, RFID
- Adjustment knob: điều chỉnh độ dày thẻ chính xác dễ dàng
- Chống gian lận nhờ sensor jitter control (giảm sai thẻ):
- Khay thẻ khóa bảo mật + khay thẻ lỗi riêng:
- Mở rộng đầu đọc: dễ dàng lắp thêm IC/RFID reader
- Chuẩn quốc tế & RoHS: patent ZL200920205022.6
Mô tả sản phẩm
CRT‑591 là mô-đun thẻ đa năng hỗ trợ cả ba chuẩn: thẻ từ (magnetic stripe), thẻ IC (ISO7816) và thẻ RFID (ISO14443 A/B). Thiết bị tích hợp cơ chế phát—thu thẻ với đĩa điều chỉnh độ dày theo núm xoay, cảm biến phát hiện card jitter, kèm khay xếp và khay chứa thẻ lỗi có khóa bảo mật. CRT‑591 tương thích với các hệ thống tích hợp qua giao tiếp RS‑232 hoặc USB HID, có khả năng mở rộng đầu đọc, đảm bảo vận hành chuẩn mực, an toàn và độ tin cậy cao
Điểm mạnh
Đa nền tảng thẻ: tích hợp IC, RFID và thẻ từ
Độ chính xác cao: bánh xoay điều chỉnh độ dày + cảm biến jitter
Bảo mật: khay thẻ khóa + khay lỗi riêng
Dễ tích hợp: RS‑232/USB HID + hỗ trợ mở rộng reader
Bền bỉ: tuổi thọ đĩa & đầu đọc lên đến hàng triệu lượt
Đặc điểm kỹ thuật chi tiết
Chức năng phát–thu thẻ: hỗ trợ cả thu lại thẻ lỗi hoặc thẻ trả từ phía trước
Card jitter control: ngăn việc nhiều thẻ giờ phát sai ở khe đầu ra
Knob điều chỉnh: nhu chỉnh khoảng cách bánh truyền để phù hợp độ dày thẻ
Khay khóa & khay lỗi riêng giúp bảo mật & quản lý thẻ chặt chẽ
Hỗ trợ RS‑232 multi-unit (tối đa 16 thiết bị) và USB HID
Bảo trì dễ dàng: thẻ và cảm biến dễ vệ sinh, đầu đọc có tuổi thọ cao
Thông số kỹ thuật
|
Tính năng |
Thông số chính |
|---|---|
|
Loại thẻ hỗ trợ |
Magnetic, IC (T=0/T=1), RFID (Mifare S50/S70/UL) |
|
Điều chỉnh độ dày thẻ |
0.2–1.0 mm với knob quay tinh chỉnh |
|
Sức chứa khay chuẩn |
120 thẻ (0.76 mm); |
|
Cảnh báo còn thẻ |
Cảnh báo còn thẻ |
|
Giao tiếp |
RS‑232 / USB HID |
|
Nguồn điện & dòng |
DC 24 V ± 5%; |
|
Nhiệt độ & độ ẩm |
Hoạt động: 0–50 °C, |
|
Kích thước & trọng lượng |
~4 kg (~55×86 mm footprint module) |
|
Tuổi thọ cơ khí |
≥1,000,000 cycles; |
